ausweichen /(st. V.; ist)/
nhường đường;
tránh đường;
người lái xe khéo léo tránh người khách bộ hành. : der Fahrer wich dem Fußgänger geschickt aus
vorlassen /(st. V.; hat)/
nhường đường;
nhường bước;
nhường cho người chạy nhanh hờn vượt lên. : einen schnel leren Läufer vorlassen
ausbiegen /(st. V.)/
(ist) (landsch ) tránh đường;
nhường đường;
né tránh;
lẩn tránh;
tránh mặt;
tránh né (auswei chen);
anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi. : er ist dem Radfahrer ausgebogen
vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/
cho đi qua;
cho chạy xe qua;
nhường lối;
nhường đường;
nhường bước;