TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhường đường

Nhường đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chạy xe qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhường đường

To give way

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

to yield

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

nhường đường

ausweichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeilassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhường đường

Céder le passage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fahrer wich dem Fußgänger geschickt aus

người lái xe khéo léo tránh người khách bộ hành.

einen schnel leren Läufer vorlassen

nhường cho người chạy nhanh hờn vượt lên.

er ist dem Radfahrer ausgebogen

anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweichen /(st. V.; ist)/

nhường đường; tránh đường;

người lái xe khéo léo tránh người khách bộ hành. : der Fahrer wich dem Fußgänger geschickt aus

vorlassen /(st. V.; hat)/

nhường đường; nhường bước;

nhường cho người chạy nhanh hờn vượt lên. : einen schnel leren Läufer vorlassen

ausbiegen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) tránh đường; nhường đường; né tránh; lẩn tránh; tránh mặt; tránh né (auswei chen);

anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi. : er ist dem Radfahrer ausgebogen

vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/

cho đi qua; cho chạy xe qua; nhường lối; nhường đường; nhường bước;

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nhường đường

[EN] To give way; to yield [USA]

[VI] Nhường đường

[FR] Céder le passage

[VI] Các loại xe trên đường phụ phải nhường chỗ qua đường cho xe trên đường chính, hoặc nhường ưu tiên cho xe bên tay phải mình.