vorlassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) nhường cho đi trước;
nhường (ai) vào trước;
vorlassen /(st. V.; hat)/
nhường đường;
nhường bước;
einen schnel leren Läufer vorlassen : nhường cho người chạy nhanh hờn vượt lên.
vorlassen /(st. V.; hat)/
cho vào;
để vào;
đưa vào;
mời vào;
bei jmdm. vorge lassen werden : được ai mời vào (nói chuyện).