TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorlassen

nhưòng... cho đi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưông đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng bưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường cho đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường vào trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorlassen

vorlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen schnel leren Läufer vorlassen

nhường cho người chạy nhanh hờn vượt lên.

bei jmdm. vorge lassen werden

được ai mời vào (nói chuyện).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) nhường cho đi trước; nhường (ai) vào trước;

vorlassen /(st. V.; hat)/

nhường đường; nhường bước;

einen schnel leren Läufer vorlassen : nhường cho người chạy nhanh hờn vượt lên.

vorlassen /(st. V.; hat)/

cho vào; để vào; đưa vào; mời vào;

bei jmdm. vorge lassen werden : được ai mời vào (nói chuyện).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorlassen /vt/

1. nhưòng... cho đi trưóc, nhưông đưòng, nhưòng bưỏc, nhường lối; 2. cho... vào, để... vào, đưa và; zur Audienz - cho vào tiếp kiến.