Việt
nhưòng... cho đi trưóc
nhưông đưòng
nhưòng bưỏc
nhường lối
cho... vào
để... vào
đưa và
Đức
vorlassen
vorlassen /vt/
1. nhưòng... cho đi trưóc, nhưông đưòng, nhưòng bưỏc, nhường lối; 2. cho... vào, để... vào, đưa và; zur Audienz - cho vào tiếp kiến.