Việt
nhường lối
cho đi qua
cho chạy xe qua
nhường đường
nhường bước
nhưòng... cho đi trưóc
nhưông đưòng
nhưòng bưỏc
cho... vào
để... vào
đưa và
Đức
vorbeilassen
vorlassen
vorlassen /vt/
1. nhưòng... cho đi trưóc, nhưông đưòng, nhưòng bưỏc, nhường lối; 2. cho... vào, để... vào, đưa và; zur Audienz - cho vào tiếp kiến.
vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/
cho đi qua; cho chạy xe qua; nhường lối; nhường đường; nhường bước;