TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbeilassen

cho... đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng lối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưàng bưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho chạy xe qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorbeilassen

vorbeilassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Chance ungenutzt vorbeilassen

để cơ hội trôi qua mà không tận dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/

cho đi qua; cho chạy xe qua; nhường lối; nhường đường; nhường bước;

vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/

để trôi qua; bỏ lỡ;

eine Chance ungenutzt vorbeilassen : để cơ hội trôi qua mà không tận dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeilassen /vt/

cho... đi qua, nhưòng lối, nhường đưông, nhưàng bưóc.