Việt
cho... đi qua
nhưòng lối
nhường đưông
nhưàng bưóc.
cho đi qua
cho chạy xe qua
nhường lối
nhường đường
nhường bước
để trôi qua
bỏ lỡ
Đức
vorbeilassen
eine Chance ungenutzt vorbeilassen
để cơ hội trôi qua mà không tận dụng.
vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/
cho đi qua; cho chạy xe qua; nhường lối; nhường đường; nhường bước;
để trôi qua; bỏ lỡ;
eine Chance ungenutzt vorbeilassen : để cơ hội trôi qua mà không tận dụng.
vorbeilassen /vt/
cho... đi qua, nhưòng lối, nhường đưông, nhưàng bưóc.