TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho đi qua

cho đi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi sang bên này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho chạy xe qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cho đi qua

 ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strobe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cho đi qua

markieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herüberblickenlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heriiberlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeilassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegt an der Klemme 1 des Generators gerade die positive Halbwelle an, so ist die Diode in Durchlassrichtung geschaltet; die po­ sitive Halbwelle wird von der Diode durchgelassen.

Khi nửa sóng dương nằm ở đầu kẹp 1 của máy phát điện, điôt được chuyển mạch theo hướng thuận; nửa sóng dương này được điôt cho đi qua.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im ersten Arbeitsschritt wird die Trägerbahn mit Harz imprägniert, indem z. B. ein Harzbad durchlaufen wird.

Trong công đoạn đầu tiên, dải băng nền được tẩm nhựa, thí dụ được cho đi qua bể nhựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heriiberlassen /(st. V.; hat)/

cho đi qua; cho đi sang bên này;

vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/

cho đi qua; cho chạy xe qua; nhường lối; nhường đường; nhường bước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herüberblickenlassen /vt/

cho đi qua, cho đi sang bên này; herüberblicken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

markieren /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] strobe

[VI] cho đi qua, phân tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ply, strobe /toán & tin/

cho đi qua

 ply

cho đi qua

 strobe

cho đi qua