TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strobe

chọn qua cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho đi qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

strobe

strobe

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weymouth pine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cork pine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melancholy pine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

white pine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yellow pine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

strobe

auftasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

markieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weymouth-Kiefer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weymouthfoehre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strobe

signal d'échantillonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pin Weymouth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strobe /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Impuls

[EN] strobe

[FR] signal d' échantillonnage

Weymouth pine,cork pine,melancholy pine,strobe,white pine,yellow pine /FORESTRY/

[DE] Strobe; Weymouth-Kiefer; Weymouthfoehre

[EN] Weymouth pine; cork pine; melancholy pine; strobe; white pine; yellow pine

[FR] pin Weymouth

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftasten /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] strobe

[VI] chọn qua cửa

markieren /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] strobe

[VI] cho đi qua, phân tích

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

strobe

vết chọn; quạt chọn; vạch chọn; xung ngắn; xung mẫu 1. vết chọn là vết tăng cường trên hỉnh quét của màn chi báo kiều độ lệch, dùng như dấu chuần mốc cho định tầm hoặc mờ rộng biều diễn. 2. Quạt chọn là hình quét tăng cường trên bộ chi báo sơ đồ mục tiêu hay bộ chỉ báo B; quạt chọn như thế có thề do một số loại nhiễu hoặc cổ thề được đưa vào chủ định như dấu góc phương hoặc dấu đường bay. 3. Vạch chọn lâ đường trên màn hiện sóng console blều thị dữ liệu phương vị do vị trì rađa b| gây nhiễu tạo ra. 4. Xung ngắn là xung báo hiệu cố thời khoảng rất ngắn. 5. Xung mẫu là tín hiệu đjnh thời khỏi động và phối họp sự thông qua dữ liệu, thường là qua một giao diện thiết bj nhập/xuất, như bàn phím hoặc cồng máy in.