Việt
cho đi qua
cho đi sang bên này
phân tích
cho chạy xe qua
nhường lối
nhường đường
nhường bước
Anh
ply
strobe
Đức
markieren
herüberblickenlassen
heriiberlassen
vorbeilassen
Liegt an der Klemme 1 des Generators gerade die positive Halbwelle an, so ist die Diode in Durchlassrichtung geschaltet; die po sitive Halbwelle wird von der Diode durchgelassen.
Khi nửa sóng dương nằm ở đầu kẹp 1 của máy phát điện, điôt được chuyển mạch theo hướng thuận; nửa sóng dương này được điôt cho đi qua.
Im ersten Arbeitsschritt wird die Trägerbahn mit Harz imprägniert, indem z. B. ein Harzbad durchlaufen wird.
Trong công đoạn đầu tiên, dải băng nền được tẩm nhựa, thí dụ được cho đi qua bể nhựa.
heriiberlassen /(st. V.; hat)/
cho đi qua; cho đi sang bên này;
vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/
cho đi qua; cho chạy xe qua; nhường lối; nhường đường; nhường bước;
herüberblickenlassen /vt/
cho đi qua, cho đi sang bên này; herüberblicken
markieren /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] strobe
[VI] cho đi qua, phân tích
ply, strobe /toán & tin/