TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ lỡ

bỏ lỡ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mai một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gặp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ dịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tận dụng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bỏ lỡ

versäumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ cơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeilassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perdu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verleb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie durchlaufen eine ganze Reihe von Leben, eifrig bestrebt, nichts zu versäumen.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They move through a succession of lives, eager to miss nothing.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klose erreichte den Ball noch, aber er vergab

Klose đã chạm bóng nhưng không ghì được bàn thắng.

den Zug versäumen

nhỡ chuyến tàu.

eine Chance ungenutzt vorbeilassen

để cơ hội trôi qua mà không tận dụng.

sein Glück ver spielen

bỏ lỡ hạnh phúc.

wir haben viel Zeit versäumt

chúng ta đã bỏ lỡ quá nhiều thời gian

er will nichts versäumen

hắn không muốn bồ lỡ cái gì.

diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen

tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này.

einen wichtigen Termin versäumen

lã một cuộc hẹn quan trọng.

eine Chance verpassen

bỏ lỡ một cơ hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergeben /(st. V.; hat)/

(Sport) bỏ lỡ (cơ hội ghi bàn, thắng điểm V V );

Klose đã chạm bóng nhưng không ghì được bàn thắng. : Klose erreichte den Ball noch, aber er vergab

versäumen /(sw. V.; hat)/

bỏ lỡ; nhỡ;

nhỡ chuyến tàu. : den Zug versäumen

vorbeilassen /(st. V.; hat) (ugs.)/

để trôi qua; bỏ lỡ;

để cơ hội trôi qua mà không tận dụng. : eine Chance ungenutzt vorbeilassen

verschlildern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

bỏ lỡ; làm mai một (vernachlässigen);

perdu /[,..‘dy:] (indekl. Adj.) (ugs.)/

bị mất; thất bại; bỏ lỡ (verloren, weg);

verspielen /(sw. V.; hat)/

bỏ qua; bỏ phí; bỏ lỡ;

bỏ lỡ hạnh phúc. : sein Glück ver spielen

verleb /len (sw. V.; hat)/

(geh ) bỏ lỡ; bỏ qua; bỏ quên (versäumen);

versäumen /(sw. V.; hat)/

không tận dụng; bỏ lỡ; đánh mất;

chúng ta đã bỏ lỡ quá nhiều thời gian : wir haben viel Zeit versäumt hắn không muốn bồ lỡ cái gì. : er will nichts versäumen

entgehen /(unr. V; ist)/

lỡ; nhỡ; bỏ lỡ; bỏ phí;

tôi không thể bỏ lã cơ hội duy nhất này. : diese einmalige Gelegenheit soll mir nicht entgehen

unterlassen /(st. V.; hat)/

bỏ lỡ; bỏ sót; bỏ qua; bỏ quên;

versäumen /(sw. V.; hat)/

không đến; bỏ lỡ; không có mặt; không làm cái gì; không gặp ai (như đã định);

lã một cuộc hẹn quan trọng. : einen wichtigen Termin versäumen

verpassen /(sw. V.; hat)/

bỏ lỡ; bỏ mất; lỡ dịp; bỏ lỡ cơ hội; không tận dụng được;

bỏ lỡ một cơ hội. : eine Chance verpassen

Từ điển tiếng việt

bỏ lỡ

- đgt. Không lợi dụng được một dịp may: Ta bỏ lỡ cơ hội đánh địch (VNgGiáp).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bỏ lỡ

versäumen vt, verpassen vt; bỏ lỡ cơ hội' eine Gelegenheit verpassen