verleb /len (sw. V.; hat)/
không có mặt;
không đến kịp;
lỡ;
nhỡ;
nhã tàu. : den Zug verfehlen
versäumen /(sw. V.; hat)/
không đến;
bỏ lỡ;
không có mặt;
không làm cái gì;
không gặp ai (như đã định);
lã một cuộc hẹn quan trọng. : einen wichtigen Termin versäumen