TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có mặt

không có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đến kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gặp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có mặt

wegbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verleb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der stumpfe Anschlag ist die meist verwandte Anschlagsart, die das Anschlagen in beliebiger Tiefe erlaubt.

Cách lắp đặt cửa sổ vào khoảng chừa trống không có mặt chặn được sử dụng nhiều nhất và cho phép lắp đặt cửa với chiều sâu tùy ý ở vách.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beständig gegen nicht oxidierende Säuren (bei Abwesenheit von Sauerstoff).

Bền vững đối với các acid không có tính oxy hóa (khi không có mặt oxy).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Zug verfehlen

nhã tàu.

einen wichtigen Termin versäumen

lã một cuộc hẹn quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verleb /len (sw. V.; hat)/

không có mặt; không đến kịp; lỡ; nhỡ;

nhã tàu. : den Zug verfehlen

versäumen /(sw. V.; hat)/

không đến; bỏ lỡ; không có mặt; không làm cái gì; không gặp ai (như đã định);

lã một cuộc hẹn quan trọng. : einen wichtigen Termin versäumen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegbleiben /vi (s)/

vắng mặt, không có mặt, không quay về; weg