ausbleiben /(st. V.; ist)/
không đến (fembleiben);
khách mời đã không đến. : die Gäste bleiben aus
wegbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/
vắng mặt;
không đến;
không tới;
không hiện diện (fort-, fembleiben);
từ dạo ấy anh ta không đến nữa. : von da an blieb er weg
versäumen /(sw. V.; hat)/
không đến;
bỏ lỡ;
không có mặt;
không làm cái gì;
không gặp ai (như đã định);
lã một cuộc hẹn quan trọng. : einen wichtigen Termin versäumen