TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tới

vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hiện diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tới

wegbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Werkstoff ist vakuumfest bis 200 °C, besitzt eine sehr hohe Wasserdampfbeständigkeit und die Kombination mPTFE/GFK erreicht im Vergleich zu metallischen Lösungen höhere Standzeiten.

Vật liệu này bền trong điều kiện chân không tới 200 °C, có tính bền rất tốt đối với hơinước nóng, và khi được tổng hợp với mPTFE/nhựa có sợi thủy tinh gia cường còn đạtđược tuổi thọ cao hơn so với giải pháp lót kim loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von da an blieb er weg

từ dạo ấy anh ta không đến nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/

vắng mặt; không đến; không tới; không hiện diện (fort-, fembleiben);

từ dạo ấy anh ta không đến nữa. : von da an blieb er weg