Việt
vắng mặt
không đến
không tới
không hiện diện
Đức
wegbleiben
von da an blieb er weg
từ dạo ấy anh ta không đến nữa.
wegbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/
vắng mặt; không đến; không tới; không hiện diện (fort-, fembleiben);
từ dạo ấy anh ta không đến nữa. : von da an blieb er weg