ausbleiben /(st. V.; ist)/
không xảy ra;
không diễn ra (nicht eintreten);
der Erfolg blieb aus : thành công đã không đến.
ausbleiben /(st. V.; ist)/
không đến (fembleiben);
die Gäste bleiben aus : khách mời đã không đến.
ausbleiben /(st. V.; ist)/
vắng mặt;
không trở lại;
không trở về nhà (nicht zurückkommen);
ausbleiben /(st. V.; ist)/
bị đứt đoạn;
ngừng (stocken, aussetzen);