TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbleiben

không đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trở về nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đứt đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausbleiben

ausbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Erfolg blieb aus

thành công đã không đến.

die Gäste bleiben aus

khách mời đã không đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbleiben /(st. V.; ist)/

không xảy ra; không diễn ra (nicht eintreten);

der Erfolg blieb aus : thành công đã không đến.

ausbleiben /(st. V.; ist)/

không đến (fembleiben);

die Gäste bleiben aus : khách mời đã không đến.

ausbleiben /(st. V.; ist)/

vắng mặt; không trở lại; không trở về nhà (nicht zurückkommen);

ausbleiben /(st. V.; ist)/

bị đứt đoạn; ngừng (stocken, aussetzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbleiben /vi (s)/

không đến, vắng mặt.