TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trở lại

không trở lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dùng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trở về nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không trở lại

no return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-recoverable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không trở lại

ausbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einige Zelltypen verlassen den Zellzyklus und bleiben entweder für immer (wie Nervenzellen) in der sogenannten G0-Phase oder kommen (wie Stammzellen) nur in eine Ruhephase, aus der sie bei Bedarf durch bestimmte Faktoren wieder in die G1-Phase zurückkehren.

Vài loại tế bào rời khỏi chu kỳ và hoặc nằm luôn trong pha G0, không trở lại (tế bào thần kinh) hoặc chỉ tạm thời ngưng hoạt động (tế bào gốc) đợi khi nào cần thiết do một số yếu tố nhất định khơi động, sẽ trở về pha G1.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbleiben /(st. V.; ist)/

vắng mặt; không trở lại; không trở về nhà (nicht zurückkommen);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-recoverable

không trở lại, không dùng lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

no return

không trở lại