TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không xảy ra

không xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiến hành được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống cử hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tién hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cử hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâ't bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu” không xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không xảy ra

unterbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeschehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpuffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gewünschte Ligation war nicht erfolgreich.

Như vậy có nghĩa là quá trình nối kết gen lạ không xảy ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Mischung entstehen keine chemischen Bindungen.

Trong quá trình pha trộn, phản ứng kết nối hóa học không xảy ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gewichtstoleranzen treten praktisch nicht auf.

Trên thực tế không xảy ra dung sai trọng lượng.

Ein Einebnen der Rauheitsspitzen wie beim Längspressen findet nicht statt.

Không xảy ra việc làm phẳng các đỉnh nhấp nhô bề mặt.

Ein automatischer Bremseneingriff erfolgt nicht.

Việc tự động can thiệp vào hệ thống phanh không xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Erfolg blieb aus

thành công đã không đến.

die Schule ist ausgefallen

buổi học không tiến hành, được nghỉ học.

das hat zu unterbleiben!

chuyện này phảỉ chấm dứt!

helfen, ohne zu zögern

giúp đã mà không chần chừ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbleiben /(st. V.; ist)/

không xảy ra; không diễn ra (nicht eintreten);

thành công đã không đến. : der Erfolg blieb aus

ausfallen /(st. V.)/

(ist) không xảy ra; không diễn ra; không tiến hành (nicht Stattfinden);

buổi học không tiến hành, được nghỉ học. : die Schule ist ausgefallen

unterbleiben /(st. V.; ist)/

không xảy ra; không diễn ra; không cử hành; không tiến hành;

chuyện này phảỉ chấm dứt! : das hat zu unterbleiben!

verpuffen /(sw. V.; ist)/

không tác dụng; không xảy ra; không diễn ra (như mong muốn); thâ' t bại; không có tác dụng;

ohne /(Konj.)/

dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu”) không xuất hiện; không xảy ra; không làm gì;

giúp đã mà không chần chừ. : helfen, ohne zu zögern

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeschehen /(ungeschehen) a/

(ungeschehen) không xảy ra, không diễn ra,

hinterbleiben /vi (/

1. còn lại (sau cái chết của ai, của cái gì); 2. không xảy ra, không tiến hành được.

unterbleiben /vi (s)/

không xảy ra, không diễn ra, khống cử hành, không tién hành.