ausbleiben /(st. V.; ist)/
không xảy ra;
không diễn ra (nicht eintreten);
thành công đã không đến. : der Erfolg blieb aus
ausfallen /(st. V.)/
(ist) không xảy ra;
không diễn ra;
không tiến hành (nicht Stattfinden);
buổi học không tiến hành, được nghỉ học. : die Schule ist ausgefallen
unterbleiben /(st. V.; ist)/
không xảy ra;
không diễn ra;
không cử hành;
không tiến hành;
chuyện này phảỉ chấm dứt! : das hat zu unterbleiben!
verpuffen /(sw. V.; ist)/
không tác dụng;
không xảy ra;
không diễn ra (như mong muốn);
thâ' t bại;
không có tác dụng;
ohne /(Konj.)/
dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu”) không xuất hiện;
không xảy ra;
không làm gì;
giúp đã mà không chần chừ. : helfen, ohne zu zögern