ohne /(Konj.)/
dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu”) không xuất hiện;
không xảy ra;
không làm gì;
giúp đã mà không chần chừ. : helfen, ohne zu zögern
versäumen /(sw. V.; hat)/
không đến;
bỏ lỡ;
không có mặt;
không làm cái gì;
không gặp ai (như đã định);
lã một cuộc hẹn quan trọng. : einen wichtigen Termin versäumen