TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không làm gì

dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu” không xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không làm cái gì

không đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gặp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không làm gì

ohne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không làm cái gì

versäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

helfen, ohne zu zögern

giúp đã mà không chần chừ.

einen wichtigen Termin versäumen

lã một cuộc hẹn quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne /(Konj.)/

dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu”) không xuất hiện; không xảy ra; không làm gì;

giúp đã mà không chần chừ. : helfen, ohne zu zögern

versäumen /(sw. V.; hat)/

không đến; bỏ lỡ; không có mặt; không làm cái gì; không gặp ai (như đã định);

lã một cuộc hẹn quan trọng. : einen wichtigen Termin versäumen