ohne /I prp (A/
I prp (A) 1. không; ohne Zweifel khồng nghi ngỏ; 2. ngoài, không kể; 3.: das ist nicht (so) - điều đó có ý nghĩa, điều đó không phải không có cơ sở; II cj 1. (có inf): ohne zu sprechen không nói gì; 2.: ohne daß không phải là..., mà là..., mặc dù không...; ohne zu... không.