TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ohne

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ist nicht - điều đó có ý nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đó không phải không có cơ sở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ zu sprechen không nói gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ daß không phải là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dù không...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu” không xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ohne

ohne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

ohne Modelle

Không có mẫu

ohne Vorwärmung

Không gia nhiệt trước

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ohne (z. B. M1 ohne M2)

M1 không có M2)

ohne Dichtleiste

Không có đường viền

ohne Dichtleiste

không gờ kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

helfen, ohne zu zögern

giúp đã mà không chần chừ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inf): ohne zu sprechen

không nói gì; 2.: ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne /(Konj.)/

dùng với liên từ “dass” hoặc động từ nguyên thể với liên từ “zu”) không xuất hiện; không xảy ra; không làm gì;

helfen, ohne zu zögern : giúp đã mà không chần chừ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne /I prp (A/

I prp (A) 1. không; ohne Zweifel khồng nghi ngỏ; 2. ngoài, không kể; 3.: das ist nicht (so) - điều đó có ý nghĩa, điều đó không phải không có cơ sở; II cj 1. (có inf): ohne zu sprechen không nói gì; 2.: ohne daß không phải là..., mà là..., mặc dù không...; ohne zu... không.