TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kể

không kể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trù ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm hơn D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ist nicht - điều đó có ý nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đó không phải không có cơ sở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ zu sprechen không nói gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ daß không phải là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dù không...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miên trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không kể

non-contributory

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

không kể

abgesehen davon

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daß...

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht einbegriffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht inbegriffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgeschlossen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anrechnungsfrei

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beiseite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trotz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exklusiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungerechnet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

không kể

sans compter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Inneres Volumen einschließlich Stutzen bis zur ersten Verbindung aber ohne innen liegende Bauteile wie Rührer, Stromstörer usw.

Thể tích bên trong bình gồm cả ống nối bình cho tới đầu nối bích đầu tiên nhưng không kể đến các bộ phận bên trong như quạt khuấy, bộ phận phá luồng chảy v.v.

Danach folgen die chemischen Symbole der Legierungselemente (ohne Kohlenstoff), die für die Charakterisierung des Stahles von Bedeutung sind, von links nach rechts nach fallendem Massenanteil geordnet.

Kế đến là ký hiệu hóa học của các nguyên tố hợp kim (không kể carbon) có tầm quan trọng cho tính chất đặc trưng của thép, lần lượt được ghi từ trái qua phải theo thành phần khối lượng giảm dần.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bis auf minimale Leckströmungen kommt es zwischen den einzelnen Kammervolumen zu keinem nennenswerten Materialaustausch.

Nếu không kể độ rò rất nhỏ (bọt khí) của dòng chảy nguyên liệu, sự trao đổi vật liệu giữa những thể tích buồng chứa đơn lẻ của vít tải không đáng kể.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nicht berücksichtigt werden spezifische Wirkungen bei besonders Empfindlichen, z. B. wegen vorbestehender Krankheit, Medikamenteneinnahme oder Schwangerschaft.

Không kể đến là các tác động đặc biệt ở những người nhạy cảm, thí dụ như người có bệnh từ trước, đang dùng thuốc hoặc mang thai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er vertraute allen, einen Einzi gen ausgenommen

ông ta tin tưởng tắt cả, ngoại trừ duỳ nhất mật người.

ungerechnet der zusätz lichen Unkosten

chưa tính chi phi phát sinh.

der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inf): ohne zu sprechen

không nói gì; 2.: ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausnehmen /(st. V.; hat)/

không kể; loại trừ; miên trừ (ausschließen, nicht mitzählen);

ông ta tin tưởng tắt cả, ngoại trừ duỳ nhất mật người. : er vertraute allen, einen Einzi gen ausgenommen

ungerechnet /(Präp. mit Gen.)/

không tính; không kể; ngoài ra;

chưa tính chi phi phát sinh. : ungerechnet der zusätz lichen Unkosten

Ausschließlich /(Präp. mit Gen.)/

không bao gồm; ngoài ra; loại trừ; trừ ra; không kể (ohne, außer);

giá tiền các bữa ăn không bao gồm tiền thức uống. : der Preis für die Mahlzeiten ausschließlich Getränken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beiseite /adv/

Trù ra, không kể; beiseite lassen để ra ngoài, không xét đén...; về một phía, ỏ một phía (bên).

trotz /prp (/

1. mặc dù, mặc dầu, dù mà, dầu mà; dẫu mà, dù, dẫu, dầu; trotz állem Ịáll(e)dém] dù [dầu, dẫu] thế nào (ỉ nữa, dù sao đi nữa, dù sao chăng nũa, trong bất cứ hoàn cảnh nào, bất chấp mọi hoàn cảnh; 2. trái vói, ngược vói, bất chấp, không kể; trotz seines Befehls [seinem Befehl] trái vói lệnh của nó.

exklusiv /a/

loại trù, ngoại lệ, trù, không kể, gồm, đặc biệt, khác thưòng, phi thưông, hiếm có, riêng biệt, tách biệt, biệt lập, hẹp, hạn chế.

ohne /I prp (A/

I prp (A) 1. không; ohne Zweifel khồng nghi ngỏ; 2. ngoài, không kể; 3.: das ist nicht (so) - điều đó có ý nghĩa, điều đó không phải không có cơ sở; II cj 1. (có inf): ohne zu sprechen không nói gì; 2.: ohne daß không phải là..., mà là..., mặc dù không...; ohne zu... không.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

không kể

[DE] anrechnungsfrei

[EN] non-contributory

[FR] sans compter

[VI] không kể

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không kể

abgesehen davon, daß..., nicht einbegriffen, nicht inbegriffen, ausgeschlossen (a); không kể đến ohne