TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tính

Không Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bao gồm được nhắc đến cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tính không

tính không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

không tính

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

không tính

nothingness

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
tính không

sunyata

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emptiness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

không tính

ungerechnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichts

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

exklusive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Inhalt der Wölbung (ohne Zylinderbord)

Thể tích khung vòm (không tính bình trụ)

Äußere Oberfläche (ohne Zylinderbord)

Diện tích bề mặt ngoài (không tính bình trụ)

Mischungstemperatur beim Mischen mehrerer Stoffe (ohne Berücksichtigung der Wärmeverluste)

Nhiệt độ hỗn hợp khi trộn nhiều chất với nhau (không tính đến mất nhiệt)

Mindestwanddicke e für gerade Rohre (ohne Zuschläge und Toleranzen):

Độ dày ống nhỏ nhất e cho ống thẳng (không tính phần bổ sung và dung sai)

Endgeschwindigkeit beim freien Fall (ohne Berücksichtigung des Strömungswiderstandes)

Vận tốc cuối cùng trong trường hợp rơi tự do (không tính tới lực cản của không khí)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungerechnet der zusätz lichen Unkosten

chưa tính chi phi phát sinh.

der Vertrag läuft noch bis Januar exklusive

hợp đồng có hiệu lực đến tháng giêng (không kể tháng giêng)

lesen Sie bitte weiter bis Kapitel drei exklusive

anh hãy đọc tiếp tục cho đến chương ba (không kể chương ba).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungerechnet /(Präp. mit Gen.)/

không tính; không kể; ngoài ra;

chưa tính chi phi phát sinh. : ungerechnet der zusätz lichen Unkosten

exklusive /(Adv.) (bildungsspr.)/

(Abk : exkl ) không tính; không bao gồm (cái, đối tượng ) được nhắc đến cuối cùng;

hợp đồng có hiệu lực đến tháng giêng (không kể tháng giêng) : der Vertrag läuft noch bis Januar exklusive anh hãy đọc tiếp tục cho đến chương ba (không kể chương ba). : lesen Sie bitte weiter bis Kapitel drei exklusive

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungerechnet /adv/

không tính, không kể.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tính không,không tính

sunyata, emptiness

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Không Tính

[EN] nothingness

[DE] Nichts

[VI] Không Tính

[VI] không có tính thể