beiseite /adv/
Trù ra, không kể; beiseite lassen để ra ngoài, không xét đén...; về một phía, ỏ một phía (bên).
trotz /prp (/
1. mặc dù, mặc dầu, dù mà, dầu mà; dẫu mà, dù, dẫu, dầu; trotz állem Ịáll(e)dém] dù [dầu, dẫu] thế nào (ỉ nữa, dù sao đi nữa, dù sao chăng nũa, trong bất cứ hoàn cảnh nào, bất chấp mọi hoàn cảnh; 2. trái vói, ngược vói, bất chấp, không kể; trotz seines Befehls [seinem Befehl] trái vói lệnh của nó.
exklusiv /a/
loại trù, ngoại lệ, trù, không kể, gồm, đặc biệt, khác thưòng, phi thưông, hiếm có, riêng biệt, tách biệt, biệt lập, hẹp, hạn chế.
ohne /I prp (A/
I prp (A) 1. không; ohne Zweifel khồng nghi ngỏ; 2. ngoài, không kể; 3.: das ist nicht (so) - điều đó có ý nghĩa, điều đó không phải không có cơ sở; II cj 1. (có inf): ohne zu sprechen không nói gì; 2.: ohne daß không phải là..., mà là..., mặc dù không...; ohne zu... không.