TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mà là

mà là

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưng mà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mà là

sondern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sondem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit steigendem Bremsdruck wird der Zwischenkolben nicht mehr durch die Kolbenfeder, sondern durch den Druck der Bremsflüssigkeit bewegt.

Khi áp suất phanh tăng lên, piston trung gian dịch chuyển không phải do lò xo piston nữa mà là do áp suất của dầu phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bei der Einstellung von Mitarbeitern schaut man nicht auf ihren Lebenslauf, sondern auf ihr Verhalten im Vorstellungsgespräch.

Người làm công được tuyển không phải bởi lí lịch mà là cảm tình người ta dành choa nh lúc hỏng vấn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Employees are hired not because of their résumés, but because of their good sense in interviews.

Người làm công được tuyển không phải bởi lí lịch mà là cảm tình người ta dành choa nh lúc hỏng vấn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb bildet das Polystyrol keine gestreckte Kette, sondern eine Helix (Wendel) aus.

Vì thế polystyren không tạo nên mạch giãn dài mà là một vòng xoắn.

Fleyerketten (Bild 3) sind reine Lastketten und werden nicht über Kettenräder, sondern über Umlenkrollen geführt.

Xích lá (xích Fleyer, Hình 3) là xích tải thuầntúy không được dẫn qua đĩa xích mà là quacác con lăn đổi hướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht nur..., sondern auch..

không chỉ... mà còn...

không phải... mà là...

es ist kein Original, sondern nur eine Repro duktion

đó không phải là nguyên bản mà chỉ là một bản sao chép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sondem /(Konj.)/

nhưng mà; mà là; nhưng; song le;

không chỉ... mà còn... : nicht nur..., sondern auch.. : không phải... mà là... đó không phải là nguyên bản mà chỉ là một bản sao chép. : es ist kein Original, sondern nur eine Repro duktion

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mà là

sondern (kj); không phải tôi mà là anh nicht ich, sondern du; không những chi dọc, mà là viết nicht nur lesen, sondern auch schreiben