segregieren /(sw. V.; hat) (biidungsspr.)/
tách biệt (trennen, abspalten);
seitab /(Adv.)/
tách biệt;
cách xa (abseits);
diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(Sprachw ) tách biệt;
tách rời (abgegrenzt, abgetrennt);
exklusiv /[eksklu'züf] (Adj.)/
(bildungsspr ) tách biệt;
biệt lập;
sống tách biệt. : exklusiv leben
Verborgen /(Adj.)/
thầm kín;
kín đáo;
tách biệt;
disjunkt /(Adj.)/
(Math ) tách biệt;
khác nhau;
phân biệt (getrennt, geschieden, gesondert);
getrennt /(Adj.)/
riêng rẽ;
tách biệt;
ly biệt;
einsam /(Adj.)/
riêng biệt;
biệt lập;
tách biệt (abgelegen, abge schieden);
một căn nhà nằm tách biệt ở bìa rừng. vắng vẻ, hiu quạnh, cô tịch, không có người (menschenleer, unbewohnt). : ein einsames Haus am Waldrand
AsowscheMeer /das; -n -[e]s/
phi xã hội;
tách biệt;
khó gần;
abschließen /(st V.; hat)/
tách rời;
tách biệt;
biệt lập;
cách ly (absondem, trennen);
em không thể sống cách biệt ở đây mãi thế này dược! 4, kết thúc, kết cục, chấm dứt, dẫn đến kết cục : du kannst dich doch nicht hier von der Welt abschließen! sự từ chức của ông ta đã chấm dứt một thài kỳ. : sein Rücktritt schloss eine Epoche ab
differenzieren /(sw. V.; hat)/
(Biol ) tách biệt;
tách rời;
phân rõ;
phân định cấu trúc;
giới hạn;