Unterbrechung /f/CNSX/
[EN] isolation
[VI] sự cách ly
Reindarstellung /f/CNSX/
[EN] isolation
[VI] sự cách ly; sự cô lập
Eingrenzung /f/M_TÍNH/
[EN] isolation
[VI] sự cô lập (nguồn lỗi)
Isolation /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, KT_LẠNH, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] insulation, isolation
[VI] sự cách ly, sự cách điện