segregate
ly gián
segregate /cơ khí & công trình/
vật tách
segregate /toán & tin/
tách ra, cô lập
segregate
làm tách rời
isolating, segregate
cô lập
isolation, segregate /cơ khí & công trình/
sự tách riêng
layered protocol technique, segregate, segregation
kỹ thuật giao thức phân tầng
implicit partition state, segregate, separate, share
tình trạng phân chia ngầm
thermal dissociation, divergent, reparatory, segregate, separate, sunder
sự phân ly do nhiệt
decompose, disassemble, dismount, parse, segregate, split into, strip, take down
phân tách
calve, deduster, de-energize, delimit, disable, disaggregate, isolate, isolating, power down, segregate
tách
Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..
To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..
disengagement, disjoin, disjointing, eduction, elimination, extract, get out, part, resolve, segregate, selective, separate, separate out, sever, slit, split
sự tách ra