delimit /toán & tin/
định giới hạn
delimit /toán & tin/
phân ranh giới
delimit
phân ranh giới
delimit
định ranh giới
delimit, demarcation /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
phân giới
critical range, delimit
giới hạn tới hạn
delimate, delimit, delimitation
định giới hạn
delimate, delimit, to delimit
định ranh giới
calve, deduster, de-energize, delimit, disable, disaggregate, isolate, isolating, power down, segregate
tách
Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..
To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..