demarkieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
định ranh giới;
phân chia giới tuyến (abgrenzen);
eingrenzen /(sw. V.; hat)/
giới hạn;
hạn chế phạm vi;
định ranh giới;
đề tài thảo luận đã được giới hạn. : das Diskussionsthema wurde eingegrenzt
abgrenzen /(sw. V.; hat)/
định ranh giới;
phân chia giới hạn;
phân ranh;
phân ranh giới vật gì với (giữa) vật gì : etw. gegen od. von etw. abgrenzen làm hàng rào phân ranh khu vườn với mảnh đất lân cận. 2, chọn lựa, phân biệt, tách ra : einen Garten vom/gegen das Nachbargrundstück mit einem Zaun abgrenzen các lĩnh vực hoạt dộng đã được phân biệt rõ ràng. : die Aufgabengebiete sind genau abgegrenzt