TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingrenzen

định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vây quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế phạm vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eingrenzen

localize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

corral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eingrenzen

eingrenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Hecke grenzt das Grundstück ein

một hàng giậu bao quanh thửa đất.

das Diskussionsthema wurde eingegrenzt

đề tài thảo luận đã được giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingrenzen /(sw. V.; hat)/

vạch ranh giới; phân ranh; vây quanh; rào quanh;

eine Hecke grenzt das Grundstück ein : một hàng giậu bao quanh thửa đất.

eingrenzen /(sw. V.; hat)/

giới hạn; hạn chế phạm vi; định ranh giới;

das Diskussionsthema wurde eingegrenzt : đề tài thảo luận đã được giới hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingrenzen /vt/M_TÍNH/

[EN] localize

[VI] định vị

eingrenzen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] corral

[VI] quây, ngăn (vết dầu loang)