TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định vị

định vị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác định vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gá kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kìm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kẹp chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cố dịnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hãm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định tọa độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo quản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bỏ kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dựng lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tìm ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chirl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm triệu tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Định phương hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái định vị

cái định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nút hãm khoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xăc đinh vị trí

XĂC đinh vị trí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
xác định vị trí của con tàu hay máy bay

xác định vị trí của con tàu hay máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

định vị

Locatev

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Locate

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

location

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fixation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

locating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

localize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

route

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fix in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fasten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to set up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

localise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

clamp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fixing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

orientation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái định vị

 clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detent

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xăc đinh vị trí

position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

định vị

stellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anordnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arretier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positionieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingrenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgrenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trassieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standort festlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Lage bringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einpeilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lokalisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verorten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kontern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lokalisierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xác định vị trí của con tàu hay máy bay

gissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

định vị

localiser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Positionieren

Định vị

Achse Passstift

Chốt định vị

Positionierstift

Chốt định vị

Zentrierstift

Chốt định vị

Feststellschraube

Vít giữ cố định vị trí (vít định vị hay vít hãm)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Propaganda auf die Massen einstellen

tổ chức tuyên truyền trong quần chúng; 5. ngùng, đình chỉ, thôi, dừng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

orientation

Định phương hướng, định vị, chỉ hướng, hướng dẫn, phương hướng, khuynh hướng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lokalisierung /f =, -en/

sự] định vị, định khu, định xú, khu trú.

Einstellung /f =, -en/

1. [sự] lắp (đặt, lồng) vào; 2. (kĩ thuật) [sự] trang bị, thiết bị, điều chỉnh, định vị, điều hưỏng; 3. quan điểm, quan niệm; 4. [sự] đình chirl, đình đốn, đình trệ, ngừng trệ, ngừng; 5. (quân sự) địa điểm triệu tập.

einstellen /vt/

1. lắp (lồng) vào, đặt, để, sắp xếp, xếp đặt; 2. quyết định, lấy... vào (công việc); 3. (kĩ thuật) điều chỉnh, trang bị, xác lập, quy dính, định vị, hưóng dẫn; (rađiô) điều hưỏng, điều chỉnh; auf Welle - tìm làn sóng, dò sóng; 4. cho chiều hưóng [thiết bị]; trang bị; er ist kommunistisch éin- gestellt nó có thé giói quan cộng sản chủ nghĩa; die Propaganda auf die Massen einstellen tổ chức tuyên truyền trong quần chúng; 5. ngùng, đình chỉ, thôi, dừng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

locate

bảo quản, bỏ kho, dựng lên, định vị

location

vị trí, địa điểm, định vị, trạm, hiện trường, sự tìm ra (khuyết tật)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontern /(sw. V.; hat)/

(Technik) hãm lại; giữ lại; định vị;

orten /(sw. V.; hat)/

(bes Flugw , Seew ) định hướng; định tọa độ (máy bay, tàu thủy); định vị;

fest,Stellen /(sw. V.; hat)/

điều chỉnh; vặn chặt; định vị; xác lập; xác định;

gissen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr., Fliegerspr.)/

xác định vị trí của con tàu hay máy bay; định vị;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clamp

cái kẹp, gá kẹp, định vị; kìm

fixing

sự kẹp chặt, cố dịnh, định vị

position

XĂC đinh vị trí, định vị

Từ điển toán học Anh-Việt

detent

nút hãm khoá, cái định vị

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Định vị

Kỹ thuật định vị dựa trên một lượng qui định của các kích hoạt phát xạ âm được định vị bên trong một chiều dài hoặc diện tích quy định. Thí dụ: 5 sự kiện trong chiều dài 12 inch hay 12 inch bình phương.

Định vị

Phương pháp định vị dựa trên các tín hiệu phát xạ âm liên tục, ngược với các phương pháp kích động hay phương pháp hiệu thời gian đến. CHÚ THÍCH : Loại định vị này thường được dùng trong định vị do rò gây ra bởi các phát xạ liên tục. Một số loại phương pháp định vị tín hiệu liên tục là phương pháp suy giảm tín hiệu và phân tích tương quan: a) Định vị nguồn dựa trên suy giảm của tín hiệu: phương pháp định vị nguồn dựa trên hiện tượng sự suy giảm theo khoảng cách của tín hiệu phát xạ âm . Bằng cách theo dõi độ lớn của tín hiệu phát xạ âm của tín hiệu liên tục ở các điểm khác nhau dọc theo vật, nguồn có thể được xác định dựa trên độ lớn nhất hoặc bằng cách nội suy hay ngoại suy các số đọc nhiều lần. b) Định vị nguồn dựa trên tương quan: phương pháp định vị nguồn trong đó so sánh sự thay đổi các mức tín hiệu phát xạ âm (thường là phân tích biên độ dựa trên dạng sóng) tại hai điểm hay nhiều hơn xung quanh nguồn và xác định sự thay đổi theo thời gian của những tín hiệu này. Dữ liệu thay đổi theo thời gian có thể được dùng dựa theo những kỹ thuật định vị với kích động truyền thống để tìm lời giải cho vị trí của nguồn.

Định vị

Một trong các phương pháp đánh giá dữ liệu phát xạ âm để xác định vị trí trên một cấu trúc từ đó phát ra các phát xạ âm. Các phương pháp định vị nguồn được sử dụng bao gồm: định vị vùng, định vị tính toán và định vị liên tục.

Định vị

Một trong các phương pháp để xác định vùng tổng thể của nguồn phát xạ âm (thí dụ: tính phát xạ âm tổng cộng, năng lượng, các kích động, v.v …) CHÚ THÍCH : Một số cách tiếp cận định vị vùng được dùng là định vị vùng kênh độc lập, định vị vùng kích động đầu tiên, định vị vùng chuỗi đến. a) Định vị vùng kênh độc lập: kỹ thuật định vị vùng, trong đó so sánh lượng tổng thể các kích hoạt từ từng kênh. b) Định vị vùng kích động đầu tiên: kỹ thuật định vị vùng, trong đó so sánh chỉ kích động từ kênh phát hiện sự kiện phát xạ âm đầu tiên. c) Định vị vùng theo trình tự đến: kỹ thuật định vị vùng, trong đó so sánh thứ tự đến giữa các cảm biến.

Từ điển tiếng việt

định vị

- đg. Xác định vị trí tại thực địa của một vật thể nào đó theo những dấu hiệu xuất phát hay phản xạ từ bản thân nó. Máy định vị. Định vị vô tuyến (bằng kĩ thuật vô tuyến điện).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

định vị

[DE] verorten

[EN] localise, position

[FR] localiser

[VI] định vị

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fix

Định vị

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Locatev

định vị

Từ điển phân tích kinh tế

location

định vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fasten, fastening tool, fix

định vị

 to set up /cơ khí & công trình/

định vị (chi tiết máy)

 clamp, detent, locator

cái định vị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

định vị

lokalisieren vt; mảy định vị bằng sóng âm Sonar (gerät) n; định vị bàng vô tuyến Funkortung f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stellen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] position

[VI] định vị

anordnen /vt/XD/

[EN] locate

[VI] định vị

Arretier- /pref/FOTO/

[EN] locating

[VI] (thuộc) định vị

orten /vt/KT_ĐIỆN, VT_THUỶ/

[EN] locate

[VI] định vị (tàu, mốc hàng hải)

positionieren /vt/Đ_KHIỂN, CT_MÁY/

[EN] position

[VI] định vị

eingrenzen /vt/M_TÍNH/

[EN] localize

[VI] định vị

abgrenzen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] locate

[VI] định vị

trassieren /vt/XD/

[EN] locate, route

[VI] định vị, định tuyến

Standort festlegen /vi/XD/

[EN] locate

[VI] định vị, xác định vị trí

in Lage bringen /vt/XD/

[EN] locate

[VI] định vị, xác định vị trí

anordnen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] locate

[VI] định vị, xác định vị trí

einpeilen /vt/XD/

[EN] locate

[VI] định vị, xác định vị trí

einbinden /vt/XD/

[EN] fix, fix in, tail in

[VI] cố định, kẹp chặt, định vị

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Locate

định vị

Locatev

định vị

Từ điển cơ khí-xây dựng

Locatev /CƠ KHÍ/

định vị

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

fixation

định vị