TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định tuyến

định tuyến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
định tuyến .

định tuyến .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

định tuyến

alignment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Location of line

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bridging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Transfer of Emergency Service Calls

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Routing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

route

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

định tuyến .

ausflucten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
định tuyến

trassieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

định tuyến

Implantation du tracé

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trassieren /vt/XD/

[EN] locate, route

[VI] định vị, định tuyến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausflucten /vt/

định tuyến (đường).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alignment, circuit

định tuyến

Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ " mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

 alignment

định tuyến

Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

 Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls /điện tử & viễn thông/

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls /xây dựng/

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

 Routing,Bridging,and Transfer of Emergency Service Calls

định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Định tuyến

[EN] Location of line

[VI] Định tuyến

[FR] Implantation du tracé

[VI] Căn cứ vào tiêu chuẩn, vào nhiệm vụ thiết kế và vào tình hình thực địa, xác định cụ thể tim đường và các yếu tố cụ thể của tuyến đường và công trình.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

alignment

định tuyến