TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trassieren

định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch tuyến đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt mốc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui hoạch tuyến đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hối phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trassieren

locate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

route

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lacate

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

trassieren

trassieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trassieren /(sw. V.; hat)/

vạch tuyến đường; đặt mốc đường; qui hoạch tuyến đường;

trassieren /(sw. V.; hat)/

(Wutsch ) đưa ra; ký hối phiếu;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

trassieren

lacate

trassieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trassieren /vt/XD/

[EN] locate, route

[VI] định vị, định tuyến