Việt
định vị
định tuyến
vạch tuyến đường
đặt mốc đường
qui hoạch tuyến đường
đưa ra
ký hối phiếu
Anh
locate
route
lacate
Đức
trassieren
trassieren /(sw. V.; hat)/
vạch tuyến đường; đặt mốc đường; qui hoạch tuyến đường;
(Wutsch ) đưa ra; ký hối phiếu;
trassieren /vt/XD/
[EN] locate, route
[VI] định vị, định tuyến