Việt
Vạch tuyến đường
đặt mốc đường
qui hoạch tuyến đường
Anh
alignment of road
pegging out
Đức
Linienführung der Straße
trassieren
trassieren /(sw. V.; hat)/
vạch tuyến đường; đặt mốc đường; qui hoạch tuyến đường;
vạch tuyến đường
alignment of road, pegging out /xây dựng/
[VI] Vạch tuyến đường
[EN] alignment of road