richtunggebend /(Adj.)/
định hướng;
theo xu hướng;
peilen /[’pailon] (sw. V.; hat)/
(bes Seew ) tìm phương (vị);
tìm hướng;
định hướng;
orten /(sw. V.; hat)/
(bes Flugw , Seew ) định hướng;
định tọa độ (máy bay, tàu thủy);
định vị;
jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
hướng đến;
hướng về;
định hướng;
định vị trí (orien tieren);
orientieren /(sw. V.; hat)/
định hướng;
tìm hướng;
xác đị nh được phương hướng;
định hướng dựa vào một tấm bản đồ : sich an etw. (Dat.)/nach einer Karte orientieren dễ dàng định hướng trong thành phố. : sich in einer Stadt leicht orientieren können
zurechtfinden /sich (st V.; hat)/
định hướng;
xác định đường đi;
thích nghi;
nhận ra;
nhanh chóng định hướng được ở nai nào : sich irgendwo schnell zurechtfinden với thời gian anh ta sẽ thích nghi với môi trường quanh mình. : mit der Zeit fand er sich in der neuen Umgebung zurecht