Việt
phương đông
1.phương đông 2.ngọc trai //định hướng
về phía đông
định hướng
xác định vị trí
Anh
orient
Đức
orientieren
ausrichten
ausrichten /vt/XD/
[EN] orient
[VI] xác định vị trí (bằng dụng cụ)
Phương đông, về phía đông, định hướng
o phương đông
o ngọc trai
o định hướng
định hướng Thay dồi các địa chỉ tưong đổi và ký hiệụ thành dạng tuyệt, dốt