TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orient

phương đông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.phương đông 2.ngọc trai //định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

về phía đông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác định vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

orient

orient

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

orient

orientieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausrichten /vt/XD/

[EN] orient

[VI] xác định vị trí (bằng dụng cụ)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

orient

Phương đông, về phía đông, định hướng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

orientieren

orient

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

orient

1.phương đông 2.ngọc trai //định hướng

Tự điển Dầu Khí

orient

o   phương đông

o   ngọc trai

  • động từ

    o   định hướng

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    orient

    định hướng Thay dồi các địa chỉ tưong đổi và ký hiệụ thành dạng tuyệt, dốt

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    orient

    phương đông