TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orientieren

định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác đị nh được phương hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có xu hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng sự chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhằm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

orientieren

orient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

locate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

orientieren

orientieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausrichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bestimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

orientieren

orienter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mettre au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die folgenden Ausführungen orientieren sich an den berufsgenossenschaftlichen Regeln für Sicherheit und Gesundheit bei der Arbeit.

Các diễn giải sau đây dựa trên các quy định của công đoàn về an toàn và sức khỏe trong lao động.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ER ist kein starres Gebilde, sondern die Membranen orientieren sich ständig neu.

ER không là một khối cứng nhắc, mà chúng có thể thay đổi liên tục.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese orientieren sich an den allgemeinen Richtlinien aus der Elektrotechnik.

Việc này phải dựa trên các quy tắc chung của kỹ thuật điện.

Alle am Prozess beteiligten Mitarbeiter z.B. Monteure, Mitarbeiter im Teiledienst sind verpflichtet, sich an den einzelnen Punkten der Prozessbeschreibungen zu orientieren.

Nhiệm vụ của nhân viên, thí dụ như thợ máy, nhân viên dịch vụ phụ tùng, dựa theo từng điểm của bảng diễn tả quy trình.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die erreichbaren Kalandergeschwindigkeiten orientieren sich an der PVC-U-Verarbeitung.

Tốc độ cán láng đạt được cần dựa theo quy trình gia công PVC cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an etw. (Dat.)/nach einer Karte orientieren

định hướng dựa vào một tấm bản đồ

sich in einer Stadt leicht orientieren können

dễ dàng định hướng trong thành phố.

er hat mich übe r Einzelheiten orientiert

anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết.

sich über den Verhandlungsstand orientieren

tìm hiểu về tình hình đàm phán.

sich an bestimmten Leitbildern orientieren

định hướng theo những hình tượng mẫu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausrichten,bestimmen,orientieren /ENG-MECHANICAL/

[DE] ausrichten; bestimmen; orientieren

[EN] locate; position

[FR] mettre au point; positionner

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orientieren /(sw. V.; hat)/

định hướng; tìm hướng; xác đị nh được phương hướng;

sich an etw. (Dat.)/nach einer Karte orientieren : định hướng dựa vào một tấm bản đồ sich in einer Stadt leicht orientieren können : dễ dàng định hướng trong thành phố.

orientieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) báo tin cho (ai); cho (ai) biết;

er hat mich übe r Einzelheiten orientiert : anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết.

orientieren /(sw. V.; hat)/

tìm hiểu [über + Akk : về ];

sich über den Verhandlungsstand orientieren : tìm hiểu về tình hình đàm phán.

orientieren /(sw. V.; hat)/

có xu hướng; thiên về; hướng sự chú ý [an + Dat : vào ];

sich an bestimmten Leitbildern orientieren : định hướng theo những hình tượng mẫu.

orientieren /(sw. V.; hat)/

(regional) nhằm vào; nhắm vào; hướng vào;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

orientieren

orienter

orientieren

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

orientieren

orient