orientieren /(sw. V.; hat)/
định hướng;
tìm hướng;
xác đị nh được phương hướng;
sich an etw. (Dat.)/nach einer Karte orientieren : định hướng dựa vào một tấm bản đồ sich in einer Stadt leicht orientieren können : dễ dàng định hướng trong thành phố.
orientieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) báo tin cho (ai);
cho (ai) biết;
er hat mich übe r Einzelheiten orientiert : anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết.
orientieren /(sw. V.; hat)/
tìm hiểu [über + Akk : về ];
sich über den Verhandlungsstand orientieren : tìm hiểu về tình hình đàm phán.
orientieren /(sw. V.; hat)/
có xu hướng;
thiên về;
hướng sự chú ý [an + Dat : vào ];
sich an bestimmten Leitbildern orientieren : định hướng theo những hình tượng mẫu.
orientieren /(sw. V.; hat)/
(regional) nhằm vào;
nhắm vào;
hướng vào;