TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho biết

cho biết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Báo tin cho

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cung cấp tin tức

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp ụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ làm tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho biết

báo tin cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cho biết

indicate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Inform

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cho biết

informieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verständigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benachrichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Benachrichtigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bescheiden I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cho biết

orientieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Was gibt die Hubraumleistung an?

Công suất lít cho biết điều gì?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Angabe erfolgt mit der Gangzahl.

Thông tin này cho biết số bước.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie systematische Einheiten.

Cho biết đơn vị hệ thống.

Nennen Sie Aufgaben der Dictyosomen.

Hãy cho biết chức năng của dictyosom.

Geben Sie die Funktion der Ribosomen an.

Cho biết các chức năng của ribosome.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er nannte den Preis

anh ta nói giá bán.

er hat mich übe r Einzelheiten orientiert

anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết.

ich werde es ihm sofort sagen

tôi sẽ báo cho anh ấy biết ngay

sag ihm aber nichts davon

đừng nói cho anh ấy biết điều đỏ

ich habe mir sagen lassen, dass du umziehen willst

người ta đã kể cho tôi biết rằng bạn định dọn nhà

dann kriegst du es mit mir zu tun, das sag ich dir

tao cảnh cáo mày

(ugs.) ich hab dirs gesagt

trước đây tao đã báo trước cho mày

(ugs.) sag bloß, du hast den Schlüssel vergessen!

đừng nói là con đã làm mất chìa khóa rối!

das sag ich (Kinderspr.)

tao sẽ mách (ba mẹ, thầy cô)

sag bloß!

(mỉa mai) thật dễ nể!

was Sie nicht sagen!

(mỉa mai) tôi thấy ngạc nhiên đấy, thật không tin nổi!

(ugs.) das kann ich dir sagen!

mình cam đoan với bạn, chắc chán là như thế!

(ugs.) wenn ich es [dir] sage!

chị hãy tin tôi!

der Name sagt mir nichts

cái tên ẩy không gợi cho tôi điều gì

eine nichts sagende Äußerung

một lời phát biểu rỗng tuếch

sich nichts mehr zu sagen haben

không muốn quan hệ với nhau nữa.

er ist immer bestens informiert

ông ta là người được thông tin đầy đủ nhối.

seine Adresse angeben

cho địa chỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

informieren /vt/

1. thông tin, báo tin, thông báo, cho biết; 2. dạy;

bescheiden I /vt (j -m)/

vt (j -m) phân chia, chia phần, cho, biếu, tặng; 2. thông báo, thông tin, báo tin, cho biết, chỉ dẫn, chỉ thị, hưỏng dẫn, huấn thị; loan báo, báo; j -n absch lägig- từ chối, khưỏc từ ai; 3. gọi... đến, đòi... đến, sai đến; zu einer Versammlung - mời đến dự hội nghị; vor Gericht bescheiden I gọi ra tòa;

angeben /vt/

1. chỉ dẫn, hưóng dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo; cho sô liệu; 2. cho biết, báo tin; viện dẫn, trích dẫn; 3. cáo giác, tô giác, tố cáo, phát giác, mật báo; 4. thực hiện, tién hành, làm, áp ụng; 5. làm cao, lên mặt, làm bộ làm tịch; 6. (thể thao) phát, giao, chuyền, đưa (bóng); 7.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Inform

Báo tin cho, cho biết, cung cấp tin tức

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

indicate

Chỉ, cho biết, biểu lộ

indicate

Chỉ, biểu lộ, cho biết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nennen /[’nenon] (unr. V.; hat)/

nói; cho biết;

anh ta nói giá bán. : er nannte den Preis

orientieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) báo tin cho (ai); cho (ai) biết;

anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết. : er hat mich übe r Einzelheiten orientiert

sageundschreibe /(ugs.)/

thông báo; cho biết; thông tin (mitteilen);

tôi sẽ báo cho anh ấy biết ngay : ich werde es ihm sofort sagen đừng nói cho anh ấy biết điều đỏ : sag ihm aber nichts davon người ta đã kể cho tôi biết rằng bạn định dọn nhà : ich habe mir sagen lassen, dass du umziehen willst tao cảnh cáo mày : dann kriegst du es mit mir zu tun, das sag ich dir trước đây tao đã báo trước cho mày : (ugs.) ich hab dirs gesagt đừng nói là con đã làm mất chìa khóa rối! : (ugs.) sag bloß, du hast den Schlüssel vergessen! tao sẽ mách (ba mẹ, thầy cô) : das sag ich (Kinderspr.) (mỉa mai) thật dễ nể! : sag bloß! (mỉa mai) tôi thấy ngạc nhiên đấy, thật không tin nổi! : was Sie nicht sagen! mình cam đoan với bạn, chắc chán là như thế! : (ugs.) das kann ich dir sagen! chị hãy tin tôi! : (ugs.) wenn ich es [dir] sage! cái tên ẩy không gợi cho tôi điều gì : der Name sagt mir nichts một lời phát biểu rỗng tuếch : eine nichts sagende Äußerung không muốn quan hệ với nhau nữa. : sich nichts mehr zu sagen haben

indizieren /[indi'tsi-.ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) chỉ; cho biết; ra dấu; báo hiệu;

informieren /(sw. V.; hat)/

thông tin; báo tin; thông báo; cho biết;

ông ta là người được thông tin đầy đủ nhối. : er ist immer bestens informiert

angeben /(st. V.; hat)/

cho biết; báo tin; chỉ dẫn; hướng dẫn; thông tin;

cho địa chỉ. : seine Adresse angeben

Từ điển tiếng việt

cho biết

- đgt. (toán) Nói một số hay một lượng đã cho trong đầu bài: Cho biết hình ABC là một tam giác vuông có hai cạnh bằng nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cho biết

verständigen vt, benachrichtigen vt (von D); Benachrichtigung f cho bó befriedigen vt, zufriedenstellen vt, stillen vt; cho biết ghét die Abscheu befrieden