Việt
báo tin cho
cho biết
cung cấp tin tức
Anh
Inform
Đức
orientieren
er hat mich übe r Einzelheiten orientiert
anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết.
Báo tin cho, cho biết, cung cấp tin tức
orientieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) báo tin cho (ai); cho (ai) biết;
anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết. : er hat mich übe r Einzelheiten orientiert