TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo tin cho

báo tin cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cho biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cung cấp tin tức

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

báo tin cho

Inform

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

báo tin cho

orientieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meldet der Sensor 2L2 bzw. 3L2, dass der jeweilige Behälter nun auch gefüllt ist, wird die Heizmittelpumpe P01 angefahren.

Cảm biến 2L2 hay 3L2 báo tin cho mỗi bình chứa phải làm đầy, thì bơm dầu sưởi P01 sẽ khởi động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat mich übe r Einzelheiten orientiert

anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Inform

Báo tin cho, cho biết, cung cấp tin tức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orientieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) báo tin cho (ai); cho (ai) biết;

anh ta đã thông báo cho tói rõ mọi chi tiết. : er hat mich übe r Einzelheiten orientiert