TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

informieren

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhận tin tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm kiếm thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

informieren

inform

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

informieren

informieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

R-Sätze informieren über besondere Gefahren beim Umgang mit den Gefahrstoffen, S-Sätze geben Sicherheitshinweise.

Những chỉ dẫn R cho biết những nguy hiểm đặc biệt khi làm việc với chất độc hại, những chỉ dẫn S hướng dẫn về mặt an toàn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gene informieren über die Aminosäuresequenzen (den Aufbau) der Proteine.

Gen cung cấp thông tin qua chuỗi amino acid để hình thành protein.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie informieren den Fahrer wie folgt:

Chúng thông tin cho người lái xe như sau:

Sensoren informieren das Steuergerät ob der Regeleingriff ausreichend war.

Các cảm biến thông báo cho ECU xem những tác động điều chỉnh đã đủ chưa.

v Beteiligte Mitarbeiter über den Auftrag informieren, z.B. Monteure, ggf. Spezialisten, Mitarbeiter des Teiledienstes.

Thông báo cho các nhân viên tham gia thực hiện, thí dụ thợ lắp ráp, các chuyên viên nếu cần và nhân viên của kho vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist immer bestens informiert

ông ta là người được thông tin đầy đủ nhối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

informieren /(sw. V.; hat)/

thông tin; báo tin; thông báo; cho biết;

er ist immer bestens informiert : ông ta là người được thông tin đầy đủ nhối.

informieren /(sw. V.; hat)/

hỏi tin; thu nhận tin tức; tìm kiếm thông tin; hỏi thăm; hỏi dò;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

informieren /vt/

1. thông tin, báo tin, thông báo, cho biết; 2. dạy;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

informieren

inform