Việt
tìm kiếm thông tin
hỏi tin
thu nhận tin tức
hỏi thăm
hỏi dò
Anh
information retrieval
Information search
Đức
Informationsabruf
informieren
informieren /(sw. V.; hat)/
hỏi tin; thu nhận tin tức; tìm kiếm thông tin; hỏi thăm; hỏi dò;
Informationsabruf /m/M_TÍNH/
[EN] information retrieval
[VI] tìm kiếm thông tin
Tìm kiếm thông tin
information retrieval /toán & tin/