Việt
hỏi tin
điều tra
thu nhận tin tức
tìm kiếm thông tin
hỏi thăm
hỏi dò
Anh
enquiry = inquiry
Đức
sich erkundigen nach D
sich informieren
Anfrage = Anfrage
informieren
Pháp
enquête = enquête
informieren /(sw. V.; hat)/
hỏi tin; thu nhận tin tức; tìm kiếm thông tin; hỏi thăm; hỏi dò;
điều tra,hỏi tin
[DE] Anfrage = Anfrage
[VI] điều tra (d); hỏi tin (đ)
[EN] enquiry = inquiry
[FR] enquête = enquête
sich erkundigen nach D, sich informieren