sageundschreibe /(ugs.)/
quả thật là;
đúng là;
um nicht zu sagen : nếu không muốn nói là...
sageundschreibe /(ugs.)/
khẳng định;
cho rằng;
nghĩ rằng;
có ý kiến (meinen);
meine Mutter sagt immer, man soll... : mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải... was sagt denn dein Vater dazu ? : bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó? was soll man dazu sagen? : biết nói như thế nào nhỉ? was soll man dazu noch sagen? (ugs.) : còn có lời nào đề nói nữa chứ?
sageundschreibe /(ugs.)/
nói với ai;
nói cho ai biết (mitteilen);
jmdm. etw. sagen : nối với ai điều gì jmdm. ein paar tröstende Worte sagen : nói với ai vài lời an ủi sich (Dativ) nichts sagen lassen : không chịu nghe lời ai cả, bướng bỉnh sich (Dativ) (von jmdm.) nichts sagen lassen : không chịu nghe lời khuyên hay góp ý (của ai).
sageundschreibe /(ugs.)/
gọi là;
đặt biệt danh;
du kannst ruhig du zu mir sagen : cậu cứ gọi tôi là “du” sie sagen sich du (landsch.) : họ gọi nhau là mày tao. :
sageundschreibe /(ugs.)/
gọi (một đồ vật v v ) là;
định đanh là;
zu einem Fotoapparat kann man auch “Kamera” sagen : người ta cũng có thể gọi một cái máy chụp hình là “Kamera”.
sageundschreibe /(ugs.)/
trình bày;
diên đạt (formulieren, ausdriicken);
sag es auf Englisch : hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch : ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp es ist nicht zu sagen : không thể diễn đạt điều đó bằng lời das wollte ich damit nicht sagen : thật tình tôi không nghĩ như thế will sagen : tôi muôn nói rằng.
sageundschreibe /(ugs.)/
có nội dung;
quy định (besagen);
das Gesetz sagt eindeutig, dass... : luật lệ qui định rõ ràng rằng...
sageundschreibe /(ugs.)/
thông báo;
cho biết;
thông tin (mitteilen);
ich werde es ihm sofort sagen : tôi sẽ báo cho anh ấy biết ngay sag ihm aber nichts davon : đừng nói cho anh ấy biết điều đỏ ich habe mir sagen lassen, dass du umziehen willst : người ta đã kể cho tôi biết rằng bạn định dọn nhà dann kriegst du es mit mir zu tun, das sag ich dir : tao cảnh cáo mày (ugs.) ich hab dirs gesagt : trước đây tao đã báo trước cho mày (ugs.) sag bloß, du hast den Schlüssel vergessen! : đừng nói là con đã làm mất chìa khóa rối! das sag ich (Kinderspr.) : tao sẽ mách (ba mẹ, thầy cô) sag bloß! : (mỉa mai) thật dễ nể! was Sie nicht sagen! : (mỉa mai) tôi thấy ngạc nhiên đấy, thật không tin nổi! (ugs.) das kann ich dir sagen! : mình cam đoan với bạn, chắc chán là như thế! (ugs.) wenn ich es [dir] sage! : chị hãy tin tôi! der Name sagt mir nichts : cái tên ẩy không gợi cho tôi điều gì eine nichts sagende Äußerung : một lời phát biểu rỗng tuếch sich nichts mehr zu sagen haben : không muốn quan hệ với nhau nữa.
sageundschreibe /(ugs.)/
ra lệnh;
chỉ thị;
điềú khiển (anordnen, bestimmen, befehlen);
du hast mir gar nichts zu sagen : anh không có quyền ra lệnh cho tôi nichts zu sagen haben : không có quyền đưa ý kiến, không có quyền quyết định das Sagen haben (ugs.) : có quyền quyết định, có quyền ra lệnh. 1
sageundschreibe /(ugs.)/
khẳng định;
cả quyết (behaupten);
der Zeuge sagt, dass er Sie gesehen hat : nhân chứng khẳng _____ định rằng anh ta đã nhìn thấy ông nicht I ■ :