TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sageundschreibe

quả thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho ai biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt biệt danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định đanh là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diên đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềú khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sageundschreibe

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um nicht zu sagen

nếu không muốn nói là...

meine Mutter sagt immer, man soll...

mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải...

was sagt denn dein Vater dazu ?

bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó?

was soll man dazu sagen?

biết nói như thế nào nhỉ?

was soll man dazu noch sagen? (ugs.)

còn có lời nào đề nói nữa chứ?

jmdm. etw. sagen

nối với ai điều gì

jmdm. ein paar tröstende Worte sagen

nói với ai vài lời an ủi

sich (Dativ) nichts sagen lassen

không chịu nghe lời ai cả, bướng bỉnh

sich (Dativ) (von jmdm.) nichts sagen lassen

không chịu nghe lời khuyên hay góp ý (của ai).

du kannst ruhig du zu mir sagen

cậu cứ gọi tôi là “du”

sie sagen sich du (landsch.)

họ gọi nhau là mày tao.

zu einem Fotoapparat kann man auch “Kamera” sagen

người ta cũng có thể gọi một cái máy chụp hình là “Kamera”.

sag es auf Englisch

hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh

er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch

ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp

es ist nicht zu sagen

không thể diễn đạt điều đó bằng lời

das wollte ich damit nicht sagen

thật tình tôi không nghĩ như thế

will sagen

tôi muôn nói rằng.

das Gesetz sagt eindeutig, dass...

luật lệ qui định rõ ràng rằng...

ich werde es ihm sofort sagen

tôi sẽ báo cho anh ấy biết ngay

sag ihm aber nichts davon

đừng nói cho anh ấy biết điều đỏ

ich habe mir sagen lassen, dass du umziehen willst

người ta đã kể cho tôi biết rằng bạn định dọn nhà

dann kriegst du es mit mir zu tun, das sag ich dir

tao cảnh cáo mày

(ugs.) ich hab dirs gesagt

trước đây tao đã báo trước cho mày

(ugs.) sag bloß, du hast den Schlüssel vergessen!

đừng nói là con đã làm mất chìa khóa rối!

das sag ich (Kinderspr.)

tao sẽ mách (ba mẹ, thầy cô)

sag bloß!

(mỉa mai) thật dễ nể!

was Sie nicht sagen!

(mỉa mai) tôi thấy ngạc nhiên đấy, thật không tin nổi!

(ugs.) das kann ich dir sagen!

mình cam đoan với bạn, chắc chán là như thế!

(ugs.) wenn ich es [dir] sage!

chị hãy tin tôi!

der Name sagt mir nichts

cái tên ẩy không gợi cho tôi điều gì

eine nichts sagende Äußerung

một lời phát biểu rỗng tuếch

sich nichts mehr zu sagen haben

không muốn quan hệ với nhau nữa.

du hast mir gar nichts zu sagen

anh không có quyền ra lệnh cho tôi

nichts zu sagen haben

không có quyền đưa ý kiến, không có quyền quyết định

das Sagen haben (ugs.)

có quyền quyết định, có quyền ra lệnh. 1

der Zeuge sagt, dass er Sie gesehen hat

nhân chứng khẳng _____ định rằng anh ta đã nhìn thấy ông

nicht I ■

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe /(ugs.)/

quả thật là; đúng là;

um nicht zu sagen : nếu không muốn nói là...

sageundschreibe /(ugs.)/

khẳng định; cho rằng; nghĩ rằng; có ý kiến (meinen);

meine Mutter sagt immer, man soll... : mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải... was sagt denn dein Vater dazu ? : bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó? was soll man dazu sagen? : biết nói như thế nào nhỉ? was soll man dazu noch sagen? (ugs.) : còn có lời nào đề nói nữa chứ?

sageundschreibe /(ugs.)/

nói với ai; nói cho ai biết (mitteilen);

jmdm. etw. sagen : nối với ai điều gì jmdm. ein paar tröstende Worte sagen : nói với ai vài lời an ủi sich (Dativ) nichts sagen lassen : không chịu nghe lời ai cả, bướng bỉnh sich (Dativ) (von jmdm.) nichts sagen lassen : không chịu nghe lời khuyên hay góp ý (của ai).

sageundschreibe /(ugs.)/

gọi là; đặt biệt danh;

du kannst ruhig du zu mir sagen : cậu cứ gọi tôi là “du” sie sagen sich du (landsch.) : họ gọi nhau là mày tao. :

sageundschreibe /(ugs.)/

gọi (một đồ vật v v ) là; định đanh là;

zu einem Fotoapparat kann man auch “Kamera” sagen : người ta cũng có thể gọi một cái máy chụp hình là “Kamera”.

sageundschreibe /(ugs.)/

trình bày; diên đạt (formulieren, ausdriicken);

sag es auf Englisch : hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch : ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp es ist nicht zu sagen : không thể diễn đạt điều đó bằng lời das wollte ich damit nicht sagen : thật tình tôi không nghĩ như thế will sagen : tôi muôn nói rằng.

sageundschreibe /(ugs.)/

có nội dung; quy định (besagen);

das Gesetz sagt eindeutig, dass... : luật lệ qui định rõ ràng rằng...

sageundschreibe /(ugs.)/

thông báo; cho biết; thông tin (mitteilen);

ich werde es ihm sofort sagen : tôi sẽ báo cho anh ấy biết ngay sag ihm aber nichts davon : đừng nói cho anh ấy biết điều đỏ ich habe mir sagen lassen, dass du umziehen willst : người ta đã kể cho tôi biết rằng bạn định dọn nhà dann kriegst du es mit mir zu tun, das sag ich dir : tao cảnh cáo mày (ugs.) ich hab dirs gesagt : trước đây tao đã báo trước cho mày (ugs.) sag bloß, du hast den Schlüssel vergessen! : đừng nói là con đã làm mất chìa khóa rối! das sag ich (Kinderspr.) : tao sẽ mách (ba mẹ, thầy cô) sag bloß! : (mỉa mai) thật dễ nể! was Sie nicht sagen! : (mỉa mai) tôi thấy ngạc nhiên đấy, thật không tin nổi! (ugs.) das kann ich dir sagen! : mình cam đoan với bạn, chắc chán là như thế! (ugs.) wenn ich es [dir] sage! : chị hãy tin tôi! der Name sagt mir nichts : cái tên ẩy không gợi cho tôi điều gì eine nichts sagende Äußerung : một lời phát biểu rỗng tuếch sich nichts mehr zu sagen haben : không muốn quan hệ với nhau nữa.

sageundschreibe /(ugs.)/

ra lệnh; chỉ thị; điềú khiển (anordnen, bestimmen, befehlen);

du hast mir gar nichts zu sagen : anh không có quyền ra lệnh cho tôi nichts zu sagen haben : không có quyền đưa ý kiến, không có quyền quyết định das Sagen haben (ugs.) : có quyền quyết định, có quyền ra lệnh. 1

sageundschreibe /(ugs.)/

khẳng định; cả quyết (behaupten);

der Zeuge sagt, dass er Sie gesehen hat : nhân chứng khẳng _____ định rằng anh ta đã nhìn thấy ông nicht I ■ :