TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diên đạt

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diên đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diên đạt

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sag es auf Englisch

hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh

er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch

ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp

es ist nicht zu sagen

không thể diễn đạt điều đó bằng lời

das wollte ich damit nicht sagen

thật tình tôi không nghĩ như thế

will sagen

tôi muôn nói rằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe /(ugs.)/

trình bày; diên đạt (formulieren, ausdriicken);

hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh : sag es auf Englisch ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp : er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch không thể diễn đạt điều đó bằng lời : es ist nicht zu sagen thật tình tôi không nghĩ như thế : das wollte ich damit nicht sagen tôi muôn nói rằng. : will sagen