sageundschreibe /(ugs.)/
trình bày;
diên đạt (formulieren, ausdriicken);
hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh : sag es auf Englisch ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp : er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch không thể diễn đạt điều đó bằng lời : es ist nicht zu sagen thật tình tôi không nghĩ như thế : das wollte ich damit nicht sagen tôi muôn nói rằng. : will sagen