bezeichnen /(sw. V.; hat)/
gọi là;
cho là (nennen);
gọi ai/ vật gì là cái gì (ai) : jmdn./etw. als etw. bezeich nen gọi ai là kẻ phản bội : jmdn. als Verräter bezeichnen thái độ ấy đã biểu thị cho quan điểm của hắn. : dieses Verhalten bezeichnet seine Ein stellung
nennen /[’nenon] (unr. V.; hat)/
tên là;
gọi là (heißen);
schelten /phàn nàn về ai hay chuyện gì; er schalt, weil ihm niemand half/
(geh ) gọi là;
xem là;
ông ta gọi hán là thằng đần. : er schalt ihn einen Narren
sageundschreibe /(ugs.)/
gọi là;
đặt biệt danh;
cậu cứ gọi tôi là “du” : du kannst ruhig du zu mir sagen : sie sagen sich du (landsch.) : họ gọi nhau là mày tao.
sageundschreibe /(ugs.)/
gọi (một đồ vật v v ) là;
định đanh là;
người ta cũng có thể gọi một cái máy chụp hình là “Kamera”. : zu einem Fotoapparat kann man auch “Kamera” sagen
deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/
nêu lên;
xác định;
gọi là;
nennen /[’nenon] (unr. V.; hat)/
gọi là;
cho là;
xem là;
gọi ai là một kẻ dối trá : jmdn. einen Lügner nennen tôi xem đấy là sự dũng cảm. : das nenne ich Mut
ansprechen /(st. V.; hat)/
gọi là;
xem là;
coi như là;
xem ai là người kế nghiệp. : jmdn. als Nachfolger ansprechen
hinjstellen /(sw. V.; hat)/
gọi là;
cho là;
định rõ tính chất (bezeichnen, charakterisieren);
cho ai là thằng đần. : jmdn. als Dummkopf hinstellen
bezeichnen /(sw. V.; hat)/
gọi tên;
đặt tên;
mệnh danh;
gọi là (benennen);
ông ta cho rằng mình không có thẩm quyền. : er bezeich net sich als unzuständig
schimpfen /(sw. V.; hat)/
(geh ) lăng mạ;
xỉ vả nguyền rủa là;
gọi là;
chửi ai là một con lừa. : jmdn. einen Esel schimpfen
brandmarken /(sw. V.; hat)/
gọi (ai) là;
quy (ai) là;
bêu xấu (ai);
gán tiếng xấu cho ai;
anh ta mãi mãi bị xem là một tên tội phạm. : er warfiir immer als Verbrecher gebrand- markt
SOgenannt /(Adj.)/
cái gọi là;
xưng là;
angeblich /(Adj.)/
hình như;
có lẽ;
danh nghĩa;
tự xưng;
cái gọi là (wie behauptet wird, vermeintlich, nicht verbürgt);