erachten /vt (für, alsA)/
vt (für, alsA) coi là, cho là, nhận định, cho, coi, thấy, thừa nhận, chắp nhận.
sprechen /I vi (mit fm IiberA hoặc uon D) nói, nói chuyên, hội thoại, đàm đạo, trao đổi, phát biểu; über Welle ~ truyền trên làn sóng...; aufj-n, aufetw. (A)zu ~ kommen bắt chuyện, nói về (gì);/
I vi (mit fm IiberA hoặc uon D) nói, nói chuyên, hội thoại, đàm đạo, trao đổi, phát biểu; über Welle sprechen truyền trên làn sóng...; aufj-n, aufetw. (A)zu sprechen kommen bắt chuyện, nói về (gì); án fangen zu 1. nói, bảo, báo, chứng tỏ, cho là; ein Urteil sprechen tuyên án; Recht - 1, thông qua nghị quyết; 2, tuyên bố bản án; 2. nói chuyện, hội thoại vói; 3.(au/A)ghi âm.
zählen /I vt/
1. đếm, tính toán; das Volk - kiểm tra dân số; 2. đếm, tính, đếm được; das fünfzig Millionen zählende Volk dân tộc năm mươi triệu ngưòi; er zählt sechzig Jahre ông ắy 60 tuổi; 3. được coi là, được xem là, dược công nhận là; 4. (zu D) coi là, cho là, nhận định, cho, coi, thấy, liệt... vào hạng [hàng, loại, só] xép... vào loại [hạng, hàng, số]; j -n zu seinen Freunden zählen liệt ai vào số những ngưôi bạn của mình; II vi 1. đém; von eins bis hundert zählen đếm từ một đén một trăm; er kann nicht bis drei zählen nó dốt đặc; 2. coi trọng, chú ý; chú trọng, lưu ý; 3. (nach D) kéo dài, diễn ra; 4. (zu D, unter A) được coi là, được xem là, dược công nhận là, được liệt vào, được xếp vào, được kê vào; zu ị -s Freunden zählen được xếp vào nhũng ngưỏi bạn của ai; 5. (auf A) hi vọng, trông mong, trông cậy.