TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprechen

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án fangen zu ~ nói về...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội thoại vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt ý nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói tiếng nước khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói giọng vùng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sprechen ~

bắt đầu nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên tiểng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sprechen

sprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärtsreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sprechen ~

sprechen ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bremsen sprechen gleichmäßig an, die Fadinggefahr ist gering.

Phanh đáp ứng đồng đều và nguy cơ suy giảm hiệu năng thấp.

Welche Gründe sprechen für die Einführung der Direkteinspritzung bei Benzinmotoren?

Tại sao kỹ thuật phun trực tiếp trở nên phổ biến ở động cơ xăng?

Der Druckanstieg erfolgt rasch und die Bremsen sprechen schnell an.

Áp suất tăng nhanh và phanh đáp ứng một cách nhanh chóng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Argumente die für den Einsatz dieserTechnologie sprechen sind:

Những ưu điểm khác của việc sử dụng côngnghệ này là:

1. Welche Argumente sprechen für den Einsatz von Stahl als Formwerkstoff?

1. Vì những lý do nào thép được sử dụng làm vật liệu khuôn?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spre chen lernen

học nói

deutlich sprechen

nói rõ ràng.

er spricht doch nur Unsinn

nó nóị toàn chuyện ngu ngốc.

ein Gedicht sprechen

ngâm một bài thơ.

mehrere Sprachen sprechen

nói được nhiều tiểng

sprechen Sie Fran zösisch?

Bà nói dược tiếng Pháp chứ?

ich habe auswärts zu tun

tôi có việc phải giải quyết ở bên ngoài thành phố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Welle sprechen

truyền trên làn sóng...;

aufj-n, aufetw. (A)zu sprechen kommen

bắt chuyện, nói về (gì);

Urteil sprechen

tuyên án;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

nói;

spre chen lernen : học nói deutlich sprechen : nói rõ ràng.

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

nói chuyện (với ai); diễn đạt ý nghĩ (bằng lời nói);

er spricht doch nur Unsinn : nó nóị toàn chuyện ngu ngốc.

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

trình bày; ngâm thơ; kể chuyện (vorlesen, vortragen, rezitieren);

ein Gedicht sprechen : ngâm một bài thơ.

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

nói được; biết nói (một ngôn ngữ);

mehrere Sprachen sprechen : nói được nhiều tiểng sprechen Sie Fran zösisch? : Bà nói dược tiếng Pháp chứ?

sprechen /(st. V.; hat)/

tuyên phúc; ban phúc;

auswärtsreden,sprechen /(ugs. scherzh.)/

nói tiếng nước khác; nói giọng vùng khác;

ich habe auswärts zu tun : tôi có việc phải giải quyết ở bên ngoài thành phố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprechen /I vi (mit fm IiberA hoặc uon D) nói, nói chuyên, hội thoại, đàm đạo, trao đổi, phát biểu; über Welle ~ truyền trên làn sóng...; aufj-n, aufetw. (A)zu ~ kommen bắt chuyện, nói về (gì);/

I vi (mit fm IiberA hoặc uon D) nói, nói chuyên, hội thoại, đàm đạo, trao đổi, phát biểu; über Welle sprechen truyền trên làn sóng...; aufj-n, aufetw. (A)zu sprechen kommen bắt chuyện, nói về (gì); án fangen zu 1. nói, bảo, báo, chứng tỏ, cho là; ein Urteil sprechen tuyên án; Recht - 1, thông qua nghị quyết; 2, tuyên bố bản án; 2. nói chuyện, hội thoại vói; 3.(au/A)ghi âm.

Sprechen /n -s/

lòi; [cuộc] nói chuyện, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo, mạn đàm; ý kién, lòi phát biểu, lòi nhận xét.

sprechen ~

bắt đầu nói, lên tiểng;