TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói tiếng nước khác

nói tiếng nước khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói giọng vùng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói tiếng nước khác

auswärtsreden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe auswärts zu tun

tôi có việc phải giải quyết ở bên ngoài thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärtsreden,sprechen /(ugs. scherzh.)/

nói tiếng nước khác; nói giọng vùng khác;

tôi có việc phải giải quyết ở bên ngoài thành phố. : ich habe auswärts zu tun