Việt
lòi
Đức
hervortreten
heraustreten
herausdrücken
herausfallen
Sprechen
Sprechen /n -s/
lòi; [cuộc] nói chuyện, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo, mạn đàm; ý kién, lòi phát biểu, lòi nhận xét.
hervortreten vi, heraustreten vi, herausdrücken vi, herausfallen vi