TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heraustreten

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưỡn... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdn... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi... ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi chỗ trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua thú ra khỏi hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heraustreten

Heraustreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sah sie aus dem Haus heraustreten

anh ta nhìn thấy nàng bước ra khỏi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraustreten /(st. V.)/

(ist) bước ra; đi ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

er sah sie aus dem Haus heraustreten : anh ta nhìn thấy nàng bước ra khỏi nhà.

heraustreten /(st. V.)/

(ist) nhô ra; lồi lên; trồi lên; gồ lên [aus + Dat : khỏi ];

heraustreten /(st. V.)/

(Jägerspr ) (ist) (thú) ra khỏi hang; ra khỏi chỗ trú ẩn;

heraustreten /(st. V.)/

(hat) xua thú ra khỏi hang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heraustreten /n -s/

1. [chỗ] nhô ra, lồi lên, trồi lên, gô lên; 2. [sự] phưỡn... ra, ưdn... ra, chìa... ra, lồi... ra.