heraustreten /(st. V.)/
(ist) bước ra;
đi ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
er sah sie aus dem Haus heraustreten : anh ta nhìn thấy nàng bước ra khỏi nhà.
heraustreten /(st. V.)/
(ist) nhô ra;
lồi lên;
trồi lên;
gồ lên [aus + Dat : khỏi ];
heraustreten /(st. V.)/
(Jägerspr ) (ist) (thú) ra khỏi hang;
ra khỏi chỗ trú ẩn;
heraustreten /(st. V.)/
(hat) xua thú ra khỏi hang;