Việt
nhô ra lồi lên
trồi lên
gô lên
hình dập nổi
địa hình.
nhô ra
lồi lên
phưỡn... ra
ưdn... ra
chìa... ra
lồi... ra.
Đức
Bosse
Heraustreten
Bosse /f =, -n/
chỗ] nhô ra lồi lên, trồi lên, gô lên, hình dập nổi, địa hình.
Heraustreten /n -s/
1. [chỗ] nhô ra, lồi lên, trồi lên, gô lên; 2. [sự] phưỡn... ra, ưdn... ra, chìa... ra, lồi... ra.